Có 2 kết quả:

极为庞大 jí wéi páng dà ㄐㄧˊ ㄨㄟˊ ㄆㄤˊ ㄉㄚˋ極為龐大 jí wéi páng dà ㄐㄧˊ ㄨㄟˊ ㄆㄤˊ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

monumental

Từ điển Trung-Anh

monumental